ĐẦU ĐỌC DI-620 (JAPAN)
- Đầu đọc trọng lượng
- Màn hình LCD cực lớn với đèn back light
- Độ phân giải nội cao 1/ 1.000.000
- Độ phân giải hiển thị cho tới 1/30.000
- Dùng pin sạc hay AC
- Máy in ma trận điểm gắn dính tùy chọn
- Đổi đơn vị đo (kg/lb g/lb)
- Cổng truyền chuẩn RS-232C
- 4 set point – điểm dừng
- Đầu ra set point
- Cổng truyền RS-232C
- Độ phân giải nội cao
- Nhiều đơn vị cân
- Hiển thị trọng lượng thật/gộp
- Đầu ra set point
- Hiển thị pin yếu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu analog
- Độ nhạy: 0,4mV/V đến 4,0mV/V
- Khoảng điều chỉnh điểm zero: -10% đến +100% (F.S)
- Kích hoạt load cell: 12VDC
- Tỷ lệ chuyển đổi A/D: 32 lần/giây (1mV/V)
- Hệ số nhiệt độ: SPAN: ±5ppm/oC TYP; ZERO: ±(0,2mV±5ppm của điện áp zero)/oC TYP
- Không tuyến tính: 0,008% tải trọng tối đa hay ít hơn
- Số lượng load cell: tối đa 8 load cell (350)
Kiểu digital
- Hiển thị: màn hình LCD với đèn back; Hiển thị phân đoạn: 7 số
- Các bước nhảy trọng lượng: 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100
- Vị trí điểm thập phân: 3 vị trí
- Chế độ thông báo tình trạng đầu đọc: Zero; net-thực; gross-gộp; Stable-ổn định; Pcs-đếm mẫu; lb; g; kg.
- Các hạng mục in: trọng lượng gộp, thật, bì, cộng dồn, số lần cộng dồn, ngày, giờ, v.v
Cổng truyền
- Giao diện cân: cổ nối 14 chân amphenol (DDK)
- Cổng RS-232C: 8 chân theo chuẩn công nghệ Đức
- Đầu ra set point: 8 chân theo chuẩn công nghệ Đức
Tổng quát
- Nguồn điện: A/C 220V(+10%, -15%) 50/60Hz hay pin sạc 12V 2,7Ah
- Lượng điện tiêu thụ: 25VA(AC)
- Nhiệt độ vận hành: 0oC đến 40oC
- Độ ẩm vận hành: tối đa 85%RH (không ngưng tụ)
- Trọng lượng thật:1,2kg
- Kích thước: 321(L)x256(W)x80(H)mm